Microsoft Excel: Các hàm cơ bản mà bạn cần biết
Ngày 22/11/2023 - 09:11Hàm SUM - Tổng các Giá Trị:
Hàm SUM là một trong những hàm cơ bản nhất. Bạn có thể sử dụng nó để tính tổng của một loạt các ô trong một dãy số. Ví dụ, nếu bạn muốn tính tổng của các ô từ A1 đến A10, bạn có thể sử dụng công thức: =SUM(A1:A10)
Hàm AVERAGE - Trung Bình Cộng:
Hàm AVERAGE tính trung bình cộng của một loạt các số. Đơn giản nhập các ô cần tính và nó sẽ trả về giá trị trung bình. Ví dụ: =AVERAGE(B1:B5).
Hàm IF - Điều Kiện:
Hàm IF giúp bạn thực hiện các phép toán dựa trên điều kiện. Ví dụ, nếu bạn muốn hiển thị "Đạt" nếu điểm là trên 50 và "Không đạt" nếu điểm là dưới 50, bạn có thể sử dụng công thức: =IF(A1>50, "Đạt", "Không đạt").
Hàm VLOOKUP - Tìm Kiếm Theo Dọc:
Hàm VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm một giá trị trong một bảng và trả về giá trị tương ứng. Ví dụ, nếu bạn có một bảng giá và muốn tìm giá của một sản phẩm cụ thể, bạn có thể sử dụng: =VLOOKUP("Tên sản phẩm", A1:B10, 2, FALSE).
Hàm CONCATENATE - Nối Chuỗi:
Hàm CONCATENATE giúp bạn nối các chuỗi văn bản lại với nhau. Ví dụ, nếu bạn có tên và họ ở các ô khác nhau và muốn nối chúng lại, bạn có thể sử dụng: =CONCATENATE(A1, " ", B1).
Hàm COUNT - Đếm Số Ô Không Trống:
Hàm COUNT đếm số ô không trống trong một dãy. Nếu bạn muốn biết có bao nhiêu học sinh đã đạt điểm, bạn có thể sử dụng: =COUNT(C1:C100).
Hàm NOW - Thời Gian Hiện Tại:
Hàm NOW trả về thời gian hiện tại. Điều này hữu ích khi bạn muốn theo dõi thời gian cập nhật dữ liệu. =NOW() sẽ trả về thời gian và ngày hiện tại.
Hàm IFERROR - Xử Lý Lỗi:
Hàm IFERROR giúp bạn xử lý lỗi trong các công thức. Nếu bạn muốn hiển thị "Không có dữ liệu" nếu có lỗi, bạn có thể sử dụng: =IFERROR(A1/B1, "Không có dữ liệu").
Nhớ rằng, để sử dụng các hàm này hiệu quả, bạn cần hiểu rõ dữ liệu của mình và cách chúng tương tác. Hãy thực hành và khám phá thêm về các hàm khác để nâng cao kỹ năng làm việc của bạn trong Microsoft Excel.
