EBITDA là gì? Hướng dẫn rõ ràng và đơn giản về Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao tài sản cố định
Ngày 16/08/2025 - 09:08Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn mọi điều cần biết về EBITDA, bao gồm ý nghĩa, cách tính (bằng các công thức đơn giản), lý do tại sao EBITDA được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính của công ty và những hạn chế khi sử dụng EBITDA của công ty để đo lường giá trị của nó. Hãy cùng bắt đầu.
EBITDA là gì?
EBITDA là viết tắt của thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao tài sản cố định. Bạn tính EBITDA bằng cách lấy thu nhập hoạt động hoặc lợi nhuận ròng của doanh nghiệp và cộng lại các khoản tiền đã trả cho thuế, chi phí lãi vay, khấu hao và khấu hao tài sản cố định.
Một cách đơn giản hơn để xem xét là lấy tổng doanh thu trừ đi chi phí hoạt động.
EBITDA cho thấy những gì một công ty có thể làm được, ngay cả khi công ty đó chưa làm ngay lúc đó. EBITDA được phát minh vào những năm 1980 để tính toán giá trị cho các thương vụ mua lại bằng đòn bẩy tài chính. Trong những trường hợp đó, các công ty mua lại các công ty thường không có lợi nhuận. EBITA cho họ một cách để đo lường mức lợi nhuận mà một công ty có thể đạt được nếu được tái cấu trúc.
Ngày nay, EBITDA được sử dụng rộng rãi để tính toán tiềm năng tăng trưởng, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khởi nghiệp, công nghệ và các ngành công nghiệp được đầu tư mạo hiểm (VC) khác.
Chúng ta sẽ nói nhiều về thu nhập, lãi suất, thuế, khấu hao và khấu hao tài sản cố định. Hãy dành chút thời gian để tìm hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ này.
- Thu nhập: Thu nhập đề cập đến doanh thu thuần hoặc biên lợi nhuận gộp của bạn, nhưng có một số khác biệt trong cách xác định số tiền "thu nhập" ban đầu. Hai cách chính để tính EBITA bắt đầu bằng thu nhập hoạt động hoặc thu nhập ròng của công ty.
- Lãi suất: Chi phí lãi suất liên quan đến nợ của doanh nghiệp.
- Thuế: Đối với các công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ, các loại thuế này thường bao gồm thuế thu nhập tiểu bang và liên bang. Thông thường, các loại thuế này không bao gồm thuế tiền lương, thuế sử dụng, thuế thành phố, thuế địa phương hoặc thuế bất động sản/tài sản.
- Khấu hao: Sự giảm giá trị của tài sản hữu hình theo thời gian
- Khấu hao: Khoản nợ được giảm hoặc trả hết bằng các khoản thanh toán thường xuyên
Khi nào EBITDA quan trọng và dành cho ai?
EBITDA của một công ty rất quan trọng khi công ty đó tìm kiếm vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư truyền thống, những người chủ yếu quan tâm đến tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. EBITDA đã trở thành phương pháp chủ yếu để đo lường lợi nhuận hoạt động của công ty.
Vì EBITDA là một trong những cách tính toán lợi nhuận của công ty phức tạp nhất, bạn có thể tự hỏi: "Mình có thực sự cần biết điều này không?" Câu trả lời có thể là không. EBITDA thường chỉ áp dụng cho những đối tượng sau:
- Các nhà đầu tư
- Các công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm nhà đầu tư và vốn đầu tư mạo hiểm
- Chủ doanh nghiệp quan tâm đến việc bán doanh nghiệp của mình cho một công ty đầu tư mạo hiểm
- Nhân viên của một công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp được VC tài trợ
- Những người theo dõi câu chuyện WeWork và vẫn không hiểu Adam Newman đang nói về điều gì (đùa thôi, nhưng… đúng đấy)
Phân tích công thức EBITDA
Có 2 phương pháp tính EBITDA. Phương pháp đầu tiên là bắt đầu với thu nhập hoạt động của doanh nghiệp. Phương pháp thứ hai là bắt đầu với thu nhập ròng. Biên lợi nhuận EBITDA của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức EBITDA bạn sử dụng.
Cách tính EBITDA bằng thu nhập từ hoạt động kinh doanh
Khi bạn bắt đầu tính toán EBITDA bằng thu nhập từ hoạt động kinh doanh, bạn sẽ không phải cộng khấu hao, khấu hao tài sản cố định và khoản thanh toán lãi suất vào bước cuối cùng vì chúng chưa được trừ vào số liệu chi phí hoạt động ban đầu của bạn.
Để sử dụng phương pháp “thu nhập hoạt động” để tính EBITDA, hãy làm theo các bước sau:
- Tính toán chi phí hoạt động.
Chi phí hoạt động = Tiền lương + Tiền công + Hoa hồng bán hàng + Chi phí tiếp thị và quảng cáo + Tiền thuê nhà + Tiện ích + Giá vốn hàng bán (COGS)
- Tính toán thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
Thu nhập hoạt động = Doanh thu – Chi phí hoạt động
- Cộng khấu hao và khấu hao tài sản cố định để tính EBITDA.
EBITDA = Khấu hao + Trả dần vào Thu nhập hoạt động của bạn
Cách tính EBITDA bằng thu nhập ròng
Để sử dụng phương pháp “thu nhập ròng” để tính EBITDA, hãy làm theo các bước sau:
- Tính thu nhập ròng.
Thu nhập ròng = Tổng thu nhập – Chi phí
- Tính EBITDA.
EBITDA = Thu nhập ròng + Thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao + Trả dần
Các tính toán liên quan đến EBITDA khác cần biết
Khi đã biết EBITDA của một công ty, bạn có thể sử dụng thông tin đó để tính toán các số liệu liên quan nhằm phân tích sâu hơn hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Cách tính biên độ EBITDA
Biên lợi nhuận EBITDA tính toán lợi nhuận của một công ty (được tính toán thông qua EBITDA) theo tỷ lệ phần trăm doanh thu. Để tính biên lợi nhuận EBITDA, hãy sử dụng công thức đơn giản sau:
Biên EBITDA = EBITDA / Doanh thu
Cách tính EBITDA điều chỉnh
EBITDA điều chỉnh được điều chỉnh theo các yếu tố bất thường, giúp việc so sánh với EBITDA của các công ty khác và ngành kinh doanh rộng hơn trở nên dễ dàng hơn. Các yếu tố bất thường có thể bao gồm các chi phí như thù lao chủ sở hữu quá mức (trong trường hợp này, chênh lệch so với mức trung bình của ngành có thể được cộng vào EBITDA điều chỉnh) hoặc trong trường hợp công ty thiếu nhân sự, chi phí lương của đối thủ cạnh tranh (trong trường hợp này, bạn sẽ trừ các chi phí đó vào EBITDA điều chỉnh).
EBITDA điều chỉnh = EBITDA +/- Điều chỉnh
Cách tính EBIT
EBIT của công ty được sử dụng để phân tích hiệu suất lợi nhuận hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp mà không tính đến chi phí liên quan đến cơ cấu vốn - phân bổ nợ và vốn chủ sở hữu trong tài chính của công ty - và chi phí thuế.
EBIT = Thu nhập ròng + Lãi suất + Thuế
Cách tính tỷ lệ bao phủ EBITDA/Lãi suất
Tỷ lệ bao phủ EBITDA/lãi suất, hay còn gọi là tỷ lệ bao phủ EBITDA, là tỷ lệ được sử dụng để đánh giá sự ổn định tài chính của công ty bằng cách đo lường xem công ty có đủ lợi nhuận để trả chi phí lãi vay bằng thu nhập trước thuế hay không.
Tỷ lệ bao phủ lãi suất EBITDA/Lãi suất = EBITDA / Tổng số tiền lãi phải trả
Cách tính bội số EBITDA
Bội số EBITDA là tỷ lệ đo lường lợi tức đầu tư (ROI) của một công ty. Để tính bội số EBITDA, trước tiên bạn phải tính giá trị doanh nghiệp.
Giá trị doanh nghiệp = (Vốn hóa thị trường + Giá trị nợ + Lợi ích của cổ đông thiểu số + Cổ phiếu ưu đãi) – (Tiền mặt và các khoản tương đương tiền)
EBITDA bội số = Giá trị doanh nghiệp / EBITDA
Ưu điểm của việc sử dụng EBITDA
Những người ủng hộ EBITDA cho rằng phép tính này cung cấp bức tranh chính xác hơn về lợi nhuận và dòng tiền hoạt động của công ty. EBITDA minh họa mức lợi nhuận của công ty so với chi tiêu, so với chi phí kinh doanh. Nó bỏ qua các khoản nợ lớn hoặc gánh nặng thuế có thể làm sai lệch mức lợi nhuận của doanh nghiệp trong ngắn hạn.
Về mặt lý thuyết, EBITDA cũng cho phép bạn so sánh chính xác hơn lợi nhuận của các công ty khác nhau. Chi phí lãi vay, chi phí khấu hao và chi phí khấu hao đều ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng của công ty trên bảng lãi lỗ (P&L) truyền thống, nhưng chúng không cho biết mức lợi nhuận của một công ty chỉ dựa trên chi phí hoạt động hàng ngày.
Ví dụ, một công ty đang mở rộng quy mô nhanh chóng có thể gánh một khoản nợ đáng kể. Với các biện pháp kế toán và định giá khác , khoản nợ ròng đó có thể khiến công ty hoạt động thua lỗ. Tuy nhiên, nó không cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn tổng quan về việc liệu công ty có khả năng đầu tư hay sẽ có lãi sau khi mở rộng quy mô và trả hết nợ hay không. EBITDA cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về vốn lưu động, hay dòng tiền, của một doanh nghiệp so với các chỉ số khác.
Nhược điểm của việc sử dụng EBITDA
EBITA có những hạn chế. Nó không tính đến tài sản vô hình hoặc giá trị phi tiền mặt của một công ty. Vì lý do này, EBITDA kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư chiến lược. Các nhà đầu tư chiến lược thường có nền tảng kiến thức sâu rộng hơn về ngành và do đó có thể dễ dàng nhận ra tài sản vô hình mà một công ty sở hữu hơn. Họ cũng có thể thấy các giá trị chung mà một công ty có với các công ty khác trong danh mục đầu tư của mình. Trong những trường hợp đó, giá trị của khoản đầu tư có thể không bằng 1:1 so với báo cáo kết quả kinh doanh hoặc báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty.